- MR-1220R4 : Công suất 4kW , Tầm quét 36 hải lý
- MR-1220T4 : Công suất 4kW , Tầm quét 48 hải lý
- MR-1220T6 : Công suất 4kW , Tầm quét 72 hải lý
- Màn hình LCD màu TFT 12,1 inch (600 × 800)
- Đơn vị hiển thị: IPX4 (Chống nước)
- Đơn vị máy quét: IPX6 (Bảo vệ chống tia nước mạnh mẽ)
- Chức năng True Trail, 3D
- Có sẵn ATA và giao tiếp AIS
- Chức năng hỗ trợ vẽ sơ đồ radar tự động được đơn giản hóa (ARPA)
- Chức năng hiển thị thông tin gọi có chọn lọc kỹ thuật số (DSC)
- Chức năng tiết kiệm điện
- Giao diện người dùng đa ngôn ngữ
RADAR MARINE
MR-1220R4
MR-1220T4
MR-1220T6
Radar màu 12,1 inch với ARPA đơn giản hóa & Chế độ xem 3D
Catalogue
Thông tin chi tiết
Display Unit
DISPLAY UNIT
|
MR-1220R4
|
MR-1220T4
|
MR-1220T6
|
MR-1220T6L
|
---|---|---|---|---|
Display
|
12.1-inch color TFT LCD
|
|||
Resolution (H × V)
|
600 × 800 dots
|
|||
Minimum range
|
25 m; 82 ft (at 1/8 NM range)
|
|||
Maximum range
|
36 NM
|
48 NM
|
72 NM
|
72 NM
|
Power supply requirement
|
12/24 V DC
|
|||
Dimensions (W × H × D; projections not included)
|
301 × 323.5 × 119.2 mm
|
|||
Weight (approx.)
|
4.8 kg
|
|||
Usable temperature range
|
−15 °C to +55 °C
|
|||
Power consumption (approx.)
|
60 W
|
70 W
|
80 W
|
90 W
|
Available scanner unit
|
2 ft (60 cm) radome
|
4 ft (120 cm) open array
|
4 ft (120 cm) open array
|
6.5 ft (200 cm) open array
|
Scanner Unit
SCANNER UNIT
|
SC-R40
(MR-1220R4) |
SC-T40
(MR-1220T4) |
SC-T60
(MR-1220T6) |
SC-T60L
(MR-1220T6L) |
|
---|---|---|---|---|---|
Type
|
2 ft (60cm) radome
|
4 ft (120 cm) open array
|
4 ft (120 cm) open array
|
6.5 ft (200 cm) open array
|
|
Peak output power
|
4 kW
|
4 kW
|
6 kW
|
||
Rotation speed
|
24, 36 rpm typical
|
24, 36 rpm typical
|
22, 24, 36 rpm typical
|
||
Beamwidth
|
Horizontal
|
4° typical
|
2° typical
|
2° typical
|
1.2° typical
|
Vertical
|
22° typical
|
23° typical
|
23° typical
|
23° typical
|
|
Sidelobe
|
−22 dB typical
|
−24 dB typical
|
−24 dB typical
|
−27 dB typical
|
|
Transmission frequency
|
9410 MHz ±30 MHz
|
9410 MHz ±30 MHz
|
9410 MHz ±30 MHz
|
||
Dimensions (W × H × D; projections not included)
|
640 × 256 × 640 mm
|
1217 (dia.) × 395 (H) mm
|
1217 (dia.) × 395 (H) mm
|
1995 (dia.) ×395 (H) mm
|
|
Weight (approx.)
|
8 kg
|
18 kg
|
18 kg
|
20 kg
|
|
Usable temperature range
|
–25 °C to +70 °C
|
–25 °C to +70 °C
|
–25 °C to +70 °C
|
||
Connection cable
|
15 m
(OPC-2341) |
20 m
(OPC-2342) |
20 m
(OPC-2342) |
Applicable IP Rating
Ingress Protection Standard
|
|
---|---|
Display unit
|
IPX4 (Water resistance)
|
Scanner unit
|
IPX6 (Powerful jet water protection)
|